Từ "quyền hạn" trong tiếng Việt có nghĩa là quyền mà một người có được dựa trên chức vụ, cương vị của họ. Quyền hạn giúp người đó có thể thực hiện các công việc, đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề trong phạm vi mà họ được phép.
Ví dụ sử dụng:
"Trong quá trình làm việc, tôi nhận thấy rằng một số nhân viên không hiểu rõ quyền hạn của mình, dẫn đến việc ra quyết định sai lầm."
"Việc thẩm định báo cáo tài chính phải nằm trong quyền hạn của ban kiểm soát."
Phân biệt các biến thể:
Quyền: Thể hiện sức mạnh, khả năng hoặc cho phép làm một điều gì đó.
Hạn: Giới hạn, phạm vi mà quyền được áp dụng.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Quyền hạn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, chính trị, và pháp luật.
Quyền hạn cũng có thể đề cập đến sự phân chia quyền lực trong một tổ chức. Ví dụ: "Trong một công ty, quyền hạn của giám đốc tài chính khác với quyền hạn của giám đốc nhân sự."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Quyền lực: Thể hiện sức mạnh hơn so với quyền hạn, thường liên quan đến khả năng ảnh hưởng đến người khác.
Chức vụ: Vị trí mà một người nắm giữ trong tổ chức, từ đó xác định quyền hạn của họ.
Sự cho phép: Đưa ra quyền hạn làm một điều gì đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quyền hạn", bạn có thể cần làm rõ phạm vi quyền hạn của một người hoặc một tổ chức nào đó để tránh nhầm lẫn.
Trong một số trường hợp, việc vượt quá quyền hạn có thể dẫn đến hậu quả pháp lý hoặc kỷ luật.